Hệ thống đỗ xe thông minh là một công nghệ tiên tiến được áp dụng trong nhiều bãi đỗ xe hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội và giá thành đầu tư hợp lý, hệ thống đỗ xe đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng công trình mới cũng như giải pháp nâng cấp bãi đỗ xe truyền thống.
Nội dung
1. Cấu tạo của hệ thống đỗ xe thông minh
Hệ thống đỗ xe thông minh hiện nay được chi thành 2 dạng chính:
- Hệ thống đỗ xe bán tự động (hay được gọi là hệ thống đỗ xe cơ khí)
- Hệ thống đỗ xe tự động hoàn toàn
1.1. Hệ thống đỗ xe bán tự động
1.1.1. Phần cứng
1.1.1.1. Tủ điều khiển
Tủ điều khiển đóng vai trò trung tâm điều khiển trong hệ thống đỗ xe bán tự động, với những tính năng như:
Điều khiển và phối hợp hoạt động của các thiết bị |
|
Xử lý dữ liệu và tín hiệu từ các cảm biến |
|
Giao tiếp với các hệ thống khác |
|
Đảm bảo vận hành an toàn |
|
Lưu trữ dữ liệu hoạt động |
|
Với những công dụng quan trọng nêu trên, tủ điều khiển đóng vai trò “não bộ“ của hệ thống đỗ xe bán tự động hoạt động trơn tru, an toàn và hiệu quả.
1.1.1.3. Hệ thống điện
1.1.1.4. Hệ thống truyền động
1.1.1.5. Hệ thống an toàn
1.1.1.6. Pallet
1.1.2. Phần mềm
Phần mềm lập trình PLC (Programmable Logic Controller) |
|
Phần mềm HMI (Human-Machine Interface) |
|
Phần mềm SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) |
|
Phần mềm quản lý bãi đỗ |
|
Phần mềm nhận dạng biển số xe |
|
Phần mềm kiểm soát truy cập |
|
1.2. Cấu tạo hệ thống đỗ xe tự động hoàn toàn
1.2.1. Phần cứng (Tương tự so với hệ thống đô xe cơ khí)
1.2.1.1. Hệ thống cảm biến
Cảm biến đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và định vị xe trong quá trình đỗ/lấy xe. Các loại cảm biến thường được sử dụng bao gồm:
- Cảm biến giúp hệ thống nhận biết vị trí xe, khoảng cách đến các vật cản, từ đó điều khiển quá trình đỗ/lấy xe an toàn và chính xác.
- Camera: Camera được sử dụng để chụp ảnh biển số xe, từ đó phần mềm nhận dạng biển số có thể xác định chủ sở hữu xe. Điều này giúp hệ thống liên kết xe với thông tin đăng ký, quản lý giao dịch đỗ xe và cung cấp dịch vụ phù hợp cho khách hàng.
1.2.1.2. Robot lấy/đỗ xe
Robot/ xe tự hành di chuyển trên các trục để lấy hoặc đỗ xe vào vị trí quy định. Robot được điều khiển bằng phần mềm lập trình chi tiết, đảm bảo quá trình lấy/đỗ xe diễn ra an toàn, nhanh chóng và hiệu quả.
1.2.1.3. Thang nâng hạ: Di chuyển xe lên/ xuống
Đường dẫn (ray)
Hệ thống cảm biến (vị trí, laser, camera)
Công tắc Bộ điều khiển trung tâm
1.2.2. Phần mềm
Không quá khác so với hệ thống đỗ xe bán tự động, hệ thống đỗ xe tự động cũng có những phần mềm quan trọng như:
- Phần mềm lập trình PLC
- Phần mềm lập trình PLC điều khiển toàn bộ hệ thống
- Phần mềm HMI (Human machine interface)
- Phần mềm SCADA Phần mềm điều khiển robot lấy/ đỗ xe
- Phần mềm nhận dạng biển số xe
- Phần mềm tích hợp với hệ thống thanh toán
2. Quy trình lấy xe/ đỗ xe hệ thống đỗ xe thông minh
Đối với hệ thống đỗ xe tự động hoàn toàn
Đối với hệ thống đỗ xe bán tự động
So sánh thời gian trung bình lấy xe/ đỗ xe của hệ thống đỗ xe thông minh
Hệ thống đỗ xe tự động hoàn toàn |
Hệ thống đỗ xe bán tự động |
|
Các yếu tố phụ thuộc |
1. Công nghệ của hệ thống đỗ xe tự động:
Các hệ thống hiện đại với robot tự động lấy/đỗ xe nhanh hơn so với các hệ thống cũ hơn sử dụng thang máy đỗ xe. – Tốc độ di chuyển của robot và hiệu năng xử lý của hệ thống. 2. Kích thước và thiết kế của bãi đỗ: – Bãi đỗ nhỏ, gọn thường nhanh hơn bãi đỗ lớn, phức tạp. – Thiết kế hợp lý giúp tối ưu quá trình di chuyển của robot.
|
1. Khâu tự động của hệ thống:
Thời gian di chuyển xe từ chỗ đỗ đến điểm giao/nhận xe thường mất từ 1-2 phút 2. Khâu thủ công của người sử dụng: – Khách hàng phải tự lái xe vào/ra khỏi điểm giao/nhận xe. – Thời gian phụ thuộc vào kỹ năng lái xe và khoảng cách từ điểm giao/nhận đến chỗ đỗ cuối cùng. Trung bình mất từ 2-5 phút tùy trình độ lái xe của khách. 3. Mật độ giao thông: Trong giờ cao điểm, lượng xe ra/vào bãi đỗ nhiều khiến thời gian chờ đợi lâu hơn.
|
Kết luận |
Trung bình, với các hệ thống đỗ xe tự động hiện đại, thời gian lấy/đỗ xe dao động từ 1-3 phút trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, trong giờ cao điểm, thời gian có thể kéo dài hơn do lượng xe ra/vào nhiều. | Với hệ thống bán tự động, thời gian trung bình để lấy/đỗ xe dao động từ 3-7 phút trong điều kiện bình thường. Trong trường hợp đông đúc giờ cao điểm, thời gian có thể kéo dài hơn. |
3. Phân loại hệ thống đỗ xe thông minh
3.1. Hệ thống đỗ xe tự động hoàn toàn
3.1.1. Hệ thống thang nâng di chuyển
– Hệ thống được sử dụng rất rộng rãi cho lưu kho và đỗ xe có quy mô lớn, hệ số an toàn cao (do vị trí lưu đỗ là tĩnh tại) . Đặc biệt hệ thống này là giải pháp tiết kiệm năng lượng lưu chuyển. Để tăng số lượng lưu đỗ, 1 hệ thống có thể có nhiều robot.
– Hệ thống lắp ngầm hoặc nổi gồm 1 lối đi ở giữa, hai bên gồm 1-2 dãy vị trí lưu đỗ.Hệ thống đỗ xe tự động này thích hợp với bãi xe từ 100 – 500 xe.
Thang máy: thang máy có nhiệm vụ nâng hạ robot đến đường ray của mỗi tầng, tại điểm xuất phát này Robot tự hành đến vị trí lấy xe ôtô. Tại vị trí này, cánh tay robot di chuyển đến các các bánh xe oto thực hiện thao tác: kẹp, nâng di chuyển.
Ưu điểm: hệ thống này sử dụng cho bãi đỗ xe công cộng có quy mô lớn, an toàn và tiết kiệm năng lượng điện.
Nhược điểm: Điều khiển hệ thống khá phức tạp và chi phí đầu tư lớn
- Hệ số sử dụng diện tích: 60-80%
- Số vị trí đỗ: ~200-600 vị trí
3.1.2. Hệ thống tầng di chuyển
Nguyên lý sử dụng:
- Sử dụng pallet hoặc robot để di chuyển
- Bảo dưỡng dễ dàng hơn (do mỗi tầng có 1 trolley hoạt động riêng biệt)
- Do mỗi tầng có 1 bộ trolley nên giảm thiểu thời gian nhận & trả xe
- Thời gian nhận và trả xe có thể giảm tuỳ theo số lượng thang nâng được lắp đặt
- Giá thành cao hơn loại thang nâng di chuyển
- Hệ số sử dụng diện tích: 60-80%
- Số vị trí đỗ: 200-600 vị trí
3.1.3. Hệ thống thang nâng – quay vòng tròn
Thang nâng ở hệ thống này thực hiện 2 chuyển động: nâng hạ theo phương đứng và quay quanh trục.
- Thực hiện thao tác xếp vào/ lấy ra nhờ cơ cấu cánh tay robot
- Khi thang nâng nâng robot kết hợp chuyển động quay vòng đến vị trí xác định thì robot bắt đầu làm việc
Ưu điểm:
- Bãi đỗ hình trụ ngầm hoặc nổi, kiến trúc đẹp, khung kết cấu thép hoặc bê tông
- Tốc độ xử lý hệ thống khá nhanh
Nhược điểm:
- Chiều cao hạn chế do kết cấu thang nâng phức tạp
- Điều khiển phức tạp và đầu tư chi phí lớn
=> Hệ thống này sử dụng cho hệ thống đỗ ở các toà nhà văn phòng, siêu thị. Bãi đỗ này có thể thiết kế ngầm hoặc nổi
Số vị trí đỗ: 100-200 vị trí đỗ
3.2. Hệ thống đỗ xe bán tự động
3.2.1. Hệ thống đỗ xe dạng xếp hình (Puzzle Parking)
Nguyên lý hoạt động: Hệ thống đỗ xe nâng và trượt bằng cách di chuyển pallet để đưa xe vào hoặc lấy xe ra. Pallet có thể đi xuống hoặc lên để hoàn thành việc đưa ô tô vào/ra hệ thống. Đây là hệ thống đỗ xe rất thông dụng và phổ biến trên thị trường hiện nay.
– Ưu điểm:
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Thích hợp cho các bãi đỗ xe hiện tại
– Nhược điểm: Diện tích đỗ xe cần phải có khoảng rộng để người dùng có thể đỗ xe ngược.
3.2.2. Hệ thống tự động nâng hạ
– Nguyên lý hoạt động: là hệ thống có thiết kế đơn giản, sử dụng thang nâng để nâng/hạ xe vào vị trí đỗ
– Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích đỗ xe, đặc biệt phù hợp cho các bãi đỗ có không gian hạn chế về chiều cao.
– Nhược điểm: Chiều cao tối đa nhỏ hơn 3,5m, thông thường gồm 2 tầng. Thêm nữa, người lái vẫn phải tham gia điều khiển xe trong một phần quá trình đỗ.
4. Ưu điểm của hệ thống đỗ xe thông minh
4.1. Tối ưu hóa không gian đỗ xe
Hệ thống đỗ xe tự động cho phép sắp xếp các ô đỗ xe gọn gàng, chặt chẽ hơn so với bãi đỗ xe truyền thống. Điều này giúp tận dụng tối đa diện tích sàn, tăng đáng kể sức chứa của hệ thống đỗ xe mà không cần mở rộng diện tích xây dựng.
4.2. Giảm thiểu số lượng xe đỗ dưới lòng đường
Với tốc độ gia tăng không ngừng của số lượng phương tiện, nhu cầu về không gian đỗ xe cũng tăng theo tương ứng. Hệ thống đỗ xe thông minh là giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa việc sử dụng diện tích bãi đỗ, giúp tăng đáng kể số lượng chỗ đỗ xe so với bãi đỗ truyền thống. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông, góp phần cải thiện tình trạng giao thông đô thị nói chung.
Ví dụ:
Hải Phòng là thành phố tiên phong trong việc cấm đỗ xe, xử lý tình trạng đỗ xe ô tô trái phép ở vỉa hè, lòng đường (dự kiến xử lý vi phạm dự kiến từ ngày 1/4/2025) tại các tuyến đường đặc biệt là tuyến đường phố Trung tâm.
Đặc biệt trong những năm gần đây, tốc độ tăng số lượng ô tô trên địa bàn thành phố trung bình từ 8 – 10%/năm. Trong khi đó, các bãi đỗ xe, điểm đỗ xe tạm thời không đáp ứng được nhu cầu và đại đa số nhà ở của các hộ gia đình theo thiết kế cũ, không bố trí vị trí đỗ ô tô trong nhà.
Khảo sát cho thấy các chủ phương tiện ô tô đỗ xe tùy tiện, chiếm dụng lòng đường, vỉa hè diễn ra phổ biến, ước tính có hàng nghìn trường hợp vi phạm mỗi ngày. Rất nhiều trường hợp vi phạm đỗ xe qua đêm diễn ra nhiều ngày đã làm ách tắc giao thông và gây tai nạn.
Thành phố Hải Phòng khuyến khích các tổ chức, cá nhân xây dựng bãi đỗ xe nhiều quy mô như: bãi đỗ xe mini, bãi đỗ xe ngầm, bãi đỗ xe cao tầng, bãi đỗ xe ứng dụng công nghệ thông minh...
4.4. Nâng cao trải nghiệm khách hàng
Với sự trợ giúp của robot điều khiển, hệ thống đỗ xe tự động giúp quy trình đỗ và lấy xe trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Người dùng chỉ cần đưa xe vào vị trí đặt xe và hệ thống sẽ tự động di chuyển phương tiện đến vị trí đỗ phù hợp. Quá trình này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người dùng.
4.4. Tăng cường an toàn
Hệ thống đỗ xe tự động loại bỏ hoàn toàn các vấn đề tai nạn, va chạm hay hư hỏng xe thường gặp trong bãi đỗ xe truyền thống do sơ suất của con người. Các robot tự hành được lập trình chính xác với độ sai số dường như bằng 0. Ngoài ra, robot còn có khả năng xoay trở linh hoạt trong không gian hẹp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho xe cũng như cơ sở hạ tầng.
4.5. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
Bằng cách tối ưu hóa việc đỗ xe, hệ thống đỗ xe tự động giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon dioxide từ quá trình tìm kiếm chỗ đỗ xe của người dùng.
Ngoài ra, hệ thống còn tiết kiệm năng lượng hơn so với bãi đỗ xe truyền thống (bãi đỗ xe truyền thống cần hệ thống thông gió trong khí đó hệ thống đỗ xe tự động thì không)
5. Giá thành của hệ thống đỗ xe thông minh là bao nhiêu?
Giá thành đầu tư ban đầu hệ thống đỗ xe tự động khá cao, thường dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu USD tùy thuộc vào quy mô, công nghệ sử dụng và tính năng gì? Tuy nhiên, chi phí vận hành và bảo trì thấp hơn đáng kể so với bãi đỗ xe truyền thống sẽ giúp Chủ dự án thu hồi vốn đầu tư trong dài hạn.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá thành bao gồm:
5.1. Quy mô của bãi đỗ
Yếu tố nhập khẩu đồng bộ hay gia công trong nước
Chi phí trên mỗi chỗ đỗ xe thấp hơn đối với quy mô lớn (số lượng đỗ càng lớn thì chi phí sẽ càng rẻ).
5.2. Yếu tố nhập khẩu đồng bộ hay gia công trong nước
Nhập khẩu đồng bộ từ nước ngoài thường có giá cao hơn 15-20% so với hàng gia công trong nước do phải chịu thêm một loạt các chi phí khác như: Chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và lợi nhuận nhà phân phối,… Nhưng, Quý khách hàng khi sử dụng hàng nhập khẩu đồng bộ thì khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về:
-
Thương hiệu
Tại Việt Chào, những nhà sản xuất được chúng tôi “chọn mặt gửi vàng” đều là những thương hiệu chất lượng Quốc tế. Những dự án của họ không chỉ trong nước mà độ bao phủ gần như là toàn cầu. Ví dụ nhà máy sản xuất XIZI iParking có mặt trên 50 quốc gia trên toàn cầu, góp mặt vào những dự án hệ thống đỗ xe lớn nhỏ trên toàn thế giới.
-
Độ bền vững
Độ bền của sản phẩm được tính bằng thập kỷ, ví dụ dự án Hệ thống đỗ xe tự động tại BIDV Trần Quang Khải hơn 10 năm đi vào vận hành, bảo hành – bảo trì tại Việt Chào thường xuyên. Chất lượng của công trình vẫn bảo đảm và hoạt động êm ái.
Lựa chọn hệ thống đỗ xe tự động theo hướng gia công và lắp ráp tại Việt Nam, bước đầu có thể tiết kiệm chi phí. Nhưng, khi xét về dài hạn, những yếu tố có thể ảnh hưởng (thâm niên sử dụng không dài, linh kiện dễ bị hỏng hóc, thời gian bảo hành – bảo trì lâu hơn cam kết,…) cũng sẽ khiến chi phí bị đội lên khá nhiều.
5.3. Thương hiệu sản phẩm
Hiện nay, một số thương hiệu có tiếng trên thị trường ngành đỗ xe tự động như Xizi Parking (Trung Quốc); AJ – tên cũ DongYang (Hàn Quốc); IHI Parking (Nhật Bản),…thường có giá cao hơn do chi phí nghiên cứu, bảo hành và uy tín thương hiệu,…
Các giải pháp của các hãng gia công, ít tiếng tăm thường có giá rẻ hơn nhưng không đảm bảo chất lượng hoàn toàn, vì thế nên quý khách hàng nên cân nhắc khi chọn thương hiệu hệ thống đỗ xe tự động.
5.4. Phân loại hệ thống đỗ xe
– Hệ thống tự động đỗ thẳng đứng (Vertical Rotary) có giá thấp hơn hệ thống đỗ xe nằm ngang (Slide/Shuttle) nhưng hiệu suất thấp hơn.
– Hệ thống đỗ xe thông minh (Smart Parking System) sử dụng công nghệ AI, IoT có giá cao hơn,…
5.5. Trường hợp tích hợp AGV/ robot di chuyển xe
– Tích hợp hệ thống AGV (xe tự hành) hoặc robot để di chuyển xe sẽ làm tăng đáng kể giá thành đầu tư ban đầu.
5.6. Chi phí phần mềm điều khiển và tích hợp hệ thống an ninh
– Phần mềm tích hợp quản lý, thiết lập luồng đỗ xe thông minh và an ninh cũng góp phần làm tăng chi phí.
6. Thiết kế hệ thống đỗ xe thông minh
Khi thiết kế một hệ thống đỗ xe tự động, Việt Chào có liệt kê một số lưu ý như sau:
Đánh giá nhu cầu đỗ xe |
Phân tích lưu lượng giao thông, số lượng xe ra vào trong các khung giờ khác nhau để xác định quy mô và số lượng robot di chuyển xe cần thiết. |
Chọn loại hệ thống đỗ xe phù hợp |
Dựa trên diện tích có sẵn, ngân sách đầu tư và mục đích sử dụng để lựa chọn loại hệ thống đỗ xe tự động thích hợp nhất. |
Thiết kế bố trí hợp lý |
Sắp xếp hợp lý khu vực đưa/nhận xe, kho đỗ xe và đường giao thông nội bộ để đảm bảo luồng lưu thông phương tiện hợp lý. |
Lưu ý về Khung kết cấu |
Sàn pallet, kích thước cột trước, cột sau, dầm trước, dầm sau, dầm cạnh, dầm giữa |
Thiết kế hệ thống dẫn động (truyền động) ô tô |
Động cơ nâng hạ tầng: 2,2KW; Động cơ trượt ngang: 0,2KW |
Tích hợp hệ thống an ninh và giám sát |
Hệ thống camera giám sát, hệ thống camera soi biển xe, hệ thống cảm biến và các thiết bị an ninh khác bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người dùng. Thiết bị an toàn: Đèn cảnh báo và dừng khẩn cấp, phanh điện tử, móc chống rơi, các loại cảm biến khác,… |
Thiết kế giao diện điều khiển dễ sử dụng |
Giao diện điều khiển cần đơn giản, thân thiện với người dùng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất. |
Thiết kế theo phương nào? |
|
Tính toán kỹ lưỡng kích thước ô đỗ xe |
Kích thước ô đỗ xe cần phải phù hợp với các loại xe khác nhau và phải đủ khoảng trống cho robot di chuyển. |
Kích thước xe khả dụng: Kích thước (DxRxC) nhỏ hơn hoặc bằng 5200x1900x2000 và tải trọng ô tô nhỏ hơn hoặc bằng 2200kg.
7. Bảo trì hệ thống đỗ xe thông minh như thế nào?
Để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của hệ thống, việc bảo trì định kỳ là rất quan trọng. Một số lưu ý về bảo hành – bảo trì bao gồm:
7.1. Thời hạn bảo hành – bảo trì
Thời gian bảo hành – bảo trì hệ thống đỗ xe tự động mỗi tháng/ lần
7.2. Kiểm tra và bảo dưỡng robot di chuyển xe
Thay thế bánh xe, dầu mỡ, pin và các bộ phận khác theo đúng khuyến nghị của nhà sản xuất
7.3. Bảo trì hệ thống điều khiển
Mỗi tháng, nhân viên bảo hành – bảo trì sẽ cập nhật phần mềm (nếu có tích hợp), kiểm tra tính ổn định của hệ thống và xử lý lỗi (báo ngay với hãng) nếu có.
7.4. Bảo trì hệ thống an ninh
Khi lựa chọn dịch vụ bảo hành – bảo trì tại Việt Chào, kiểm tra camera, cảm biến và thay thế nếu có hư hỏng.
7.5. Đào tạo nhân viên vận hành
Tổ chức đào tạo định kỳ để nhân viên nắm vững kiến thức cũng như giải quyết tình huống và các vấn đề phát sinh nhanh gọn nhất.
Hệ thống đỗ xe tự động đang trở thành xu hướng tất yếu trong tương lai, mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người dùng. Với những ưu điểm vượt trội như tiết kiệm thời gian, đỗ xe an toàn và chính xác,…Hệ thống này đáp ứng được nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng.
Hãy đón đầu xu hướng công nghệ mới và trải nghiệm những tiện ích tuyệt vời mà hệ thống đỗ xe tự động mang lại ngay hôm nay! Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt hệ thống phù hợp với nhu cầu của bạn qua hotline:
KD – 089 8552 888/ KT – 0906 00 77 00.